Trọng Lượng (Gram) |
Hồ Chí Minh |
< 300 km |
≥ 300 km |
Đến 50 |
12.000 |
19.000 |
20.000 |
Trên 50 ð 100 |
12.000 |
25.000 |
28.000 |
Trên 100 ð 250 |
15.000 |
33.000 |
40.000 |
Trên 250 ð 500 |
18.000 |
46.000 |
53.000 |
Trên 500 ð 1000 |
22.000 |
65.000 |
77.000 |
Trên 1000 ð 1500 |
27.000 |
80.000 |
90.000 |
Trên 1500 ð 2000 |
32.000 |
95.000 |
100.000 |
500 gr tiếp theo |
3.000 |
7.000 |
13.000 |
Lưu ý : - Các khu vực thực hiện được PT9H: Hà Nội, An Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Đồng Nai , Long An, Sóc Trăng, Tây Ninh, Tiền Giang, Trà Vinh, Vũng Tàu, Vĩnh Long, Khánh Hoà, Lâm Đồng (chỉ áp dụng nội thành).
|