Trọng Lượng (Kg) |
Hồ Chí Minh |
Hà Nội Đà Nẵng |
< 300 km |
≥ 300 km |
02 kg đầu |
40,000 |
45,000 |
45,000 |
45,000 |
Mỗi 01 kg tiếp theo kg |
2,000 |
6,900 |
6,000 |
7,000 |
Thời gian phát |
1 ð 2 ngày |
3 ð 4 ngày |
2 ð 4 ngày |
4 ð 6 ngày |
Ghi chú: - Ngoại thành, huyện, xã, thị trấn và vùng sâu, vùng xa, hải đảo:
|